建築術語解説
術語 | 意義
—|—|
拆卸 | 移 除舊建築物或結構
修造 | 建設或修復建築物
築 堤 防 | xây dựng tường chắn, đê ngăn nước hoặc bảo vệ bờ biển
造\u3000\u3000橋 | xây dựng cầu, đường vượt hoặc đường dẫn
開渠穿井 | đào kênh đào hoặc giếng
開池 | đào hồ hoặc ao
豎柱上樑 | lắp cột và dầm trong xây dựng
入宅 | dọn vào nhà mới
伐木 | đốn hạ cây rừng
移徙 | di chuyển hoặc thay đổi chỗ ở
作廁 | xây dựng hoặc sửa chữa nhà vệ sinh
安門 | lắp cửa lớn hoặc cửa sảnh
起基 | thi công nền móng
動土 | bắt đầu xây dựng một ngôi nhà


結婚嫁娶術語解説
術語 | 意義
—|—|
合帳 | thiết lập màn chống muỗi hoặc lắp đặt trong phòng tân hôn
裁衣 | may quần áo mới cho cô dâu
問名 | trao đổi thông tin về năm sinh và tuổi tác giữa hai bên gia đình
冠笄 | lễ nghi cho nam giới đội mũ và cho nữ giới búi tóc
納採 | đính hôn, trao lễ vật đính hôn
訂盟 | hứa hôn, trao đổi sính lễ nhỏ
納婿 | nam giới kết hôn và chuyển đến sống ở nhà vợ
嫁娶 | nam giới cưới vợ và nữ giới lấy chồng
祭祀拜拜術語解説
術語 | 意義
設醮 | lập đàn cầu nguyện, cầu an
祭墓 | đến thăm và cúng bái tại mộ người thân đã khuất
謝土 | cảm tạ thần linh sau khi hoàn thành công trình xây dựng hoặc an táng người chết
塑繪 | hội họa, điêu khắc, tạo hình
祈福 | cầu xin thần linh ban phước lành
祭祀 | thờ cúng tổ tiên, thần thánh
開光 | làm lễ mở mắt cho tượng Phật hoặc thần linh
求嗣 | cầu xin thần linh ban cho con cái
安香 | thờ phụng tổ tiên, bài vị thần linh
齋醮 | tổ chức nghi lễ cúng tế để tu hành hoặc giải hạn
工商做生意術語解説
術語 | 意義
掛匾 | dựng biển hiệu, treo bảng hiệu
醖釀 | sản xuất rượu, giấm hoặc nước sốt bằng cách lên men
作染 | nhuộm vải, tơ lụa, đồ thêu
開倉庫出貨、出財 | xuất hàng, vận chuyển hàng hóa
交易 | mua bán động sản hoặc bất động sản
立券 | ký kết hợp đồng lớn
納財 | thu nợ, vay tiền
開市 | mở cửa hoạt động kinh doanh
造車 | 製造陸上交通工具
造船 | chế tạo phương tiện giao thông trên mặt nước
農民曆祭祀:迎吉避兇的傳統習俗
農民曆祭祀是農曆歲時習俗中重要的傳統,包含了豐富的祈福、辟邪、祈求五穀豐收等儀規。農民曆是指導農事活動的曆法,同時也作為祭祀的重要依據,詳細記載了歲時節日、吉凶宜忌等資訊。
農民曆祭祀的意義
- 迎吉祈福:祈求闔家平安、財源廣進、五穀豐登。
- 避兇驅邪:驅逐疫病、消災解厄,保佑順利。
- 感恩惜福:感謝神明的庇佑,回報上蒼的恩澤。
- 遵循傳統:延續文化傳承,維繫社會秩序。
農民曆祭祀的時間與對象
農民曆祭祀的時間主要集中在以下節日:
節日 | 時間 | 祭祀對象 |
---|---|---|
除夕 | 12月31日或當天傍晚 | 灶神、地基主 |
上元節(元宵節) | 農曆1月15日 | 玉皇大帝、天官 |
清明節 | 農曆4月5日 | 祖先 |
端午節 | 農曆5月5日 | 織女、五毒神、水神 |
七夕節 | 農曆7月7日 | 織女、牛郎 |
中元節 | 農曆7月15日 | 地官、祖先、孤魂野鬼 |
中秋節 | 農曆8月15日 | 月神、祖先 |
重陽節 | 農曆9月9日 | 道祖、祖先 |
冬至 | 農曆11月或12月 ( 年份不同 ) | 天地神祇 |
農民曆祭祀的供品與儀規
農民曆祭祀的供品種類繁多,通常包括:
- 水果:柑橘類、蘋果、香蕉等
- 牲禮:三牲(豬肉、雞肉、魚肉)或供果(素食)
- 發粿:寓意發財進步
- 甜粿:寓意年年甜甜蜜蜜
- 紅龜粿:寓意長命百歲
- 麻糬:寓意為人「圓」融、家庭「團」圓
- 酒水:清酒或其他祭祀用酒
祭祀儀規因不同節日而異,但一般流程如下:
- 擺放供品
- 上香
- 點燭
- 焚化金紙
- 拜拜
- 收拾供品或焚化
農民曆祭祀的注意事項
農民曆祭祀時應注意以下事項:
延伸閲讀…
宜忌解説 農民曆/農曆/黃曆|科技紫微網(手機版)
2024年宜祭祀黃道吉日、好日子總整理!|農民曆查詢
- 選吉日:依據農民曆選擇適當的吉日祭祀。
- 敬虔誠心:祭祀時保持虔誠的心意,表現對神明的敬重。
- 乾淨整潔:祭祀用品和祭祀環境需維持乾淨整潔。
- 誠敬拜拜:拜拜時應心誠意正,避免隨便應付。
- 安全火源:焚化紙錢時應注意火源安全,避免發生意外。